DANH SÁCH CÁC LỚP THI CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 HÌNH THỨC VẤN ĐÁP |
KHOA CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP |
TÊN MÔN HỌC |
TÊN GIẢNG VIÊN |
SĨ SỐ |
Thứ |
Ngày Thi |
Ca thi |
Phòng Thi |
GHICHU |
1 |
SE405.I11 |
Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing |
Phan Nguyệt Minh |
100(71) |
3 |
09-01-2018 |
12 |
C215 |
CĐTN |
2 |
SE101.I12 |
Phương pháp mô hình hóa |
Vũ Thanh Nguyên |
60(37) |
3 |
02-01-2018 |
12 |
C216 |
|
3 |
SE114.I11 |
Nhập môn ứng dụng di động |
Phan Nguyệt Minh |
60(60) |
3 |
02-01-2018 |
12 |
C215 |
|
4 |
SE114.I12 |
Nhập môn ứng dụng di động |
Phan Nguyệt Minh |
60(60) |
3 |
02-01-2018 |
34 |
C216 |
|
5 |
SE102.I12 |
Nhập môn phát triển game |
Nguyễn Vĩnh Kha |
80(81) |
4 |
03-01-2018 |
12 |
C215 |
|
6 |
SE341.I11 |
Công nghệ Web và ứng dụng |
Trần Anh Dũng |
100(40) |
4 |
03-01-2018 |
12 |
C216 |
TC chung 2 |
7 |
SE346.I12 |
Lập trình trên thiết bị di động |
Huỳnh Tuấn Anh |
60(59) |
4 |
03-01-2018 |
34 |
C215 |
TC chung 2 |
8 |
SE101.I11 |
Phương pháp mô hình hóa |
Vũ Thanh Nguyên |
60(60) |
4 |
03-01-2018 |
34 |
C216 |
|
9 |
SE100.I12 |
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng |
Phạm Thi Vương |
80(62) |
5 |
04-01-2018 |
12 |
C215 |
|
10 |
SE346.I11 |
Lập trình trên thiết bị di động |
Phan Nguyệt Minh |
60(59) |
5 |
04-01-2018 |
12 |
C216 |
TC chung 2 |
11 |
SE401.I11 |
Mẫu thiết kế |
Phạm Thi Vương |
100(78) |
5 |
11-01-2018 |
34 |
C215 |
CĐTN |
12 |
SE100.I11 |
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng |
Phạm Thi Vương |
80(79) |
5 |
04-01-2018 |
34 |
C216 |
|
13 |
SE331.I11 |
Chuyên đề E-commerce |
Phan Trung Hiếu |
50(37) |
6 |
05-01-2018 |
12 |
C215 |
|
14 |
SE400.I11 |
Serminar các vấn đề hiện đại của CNPM |
Vũ Thanh Nguyên |
100(60) |
6 |
05-01-2018 |
12 |
C216 |
CĐTN |
15 |
SE102.I11 |
Nhập môn phát triển game |
Đinh Nguyễn Anh Dũng |
80(77) |
6 |
05-01-2018 |
34 |
C215 |
|
16 |
SE100.I11.PMCL |
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng |
Phạm Thi Vương |
30(15) |
7 |
06-01-2018 |
12 |
E33 |
|
17 |
SE100.I12.PMCL |
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng |
Phạm Thi Vương |
30(30) |
7 |
06-01-2018 |
34 |
E43 |
|
18 |
SE101.I11.PMCL |
Phương pháp mô hình hóa |
Vũ Thanh Nguyên |
45(45) |
7 |
06-01-2018 |
12 |
E22 |
|
19 |
SE101.I12.PMCL |
Phương pháp mô hình hóa |
Vũ Thanh Nguyên |
45(45) |
7 |
06-01-2018 |
34 |
E24 |
|
20 |
SE102.I11.PMCL |
Nhập môn phát triển game |
Đinh Nguyễn Anh Dũng |
45(46) |
3 |
02-01-2018 |
12 |
A315 |
|
21 |
SE102.I12.PMCL |
Nhập môn phát triển game |
Nguyễn Vĩnh Kha |
45(46) |
3 |
02-01-2018 |
12 |
C106 |
|
22 |
SE102.I13.PMCL |
Nhập môn phát triển game |
Nguyễn Vĩnh Kha |
45(30) |
3 |
02-01-2018 |
34 |
C101 |
|
23 |
SE114.I11.PMCL |
Nhập môn ứng dụng di động |
Phan Nguyệt Minh |
45(48) |
3 |
09-01-2018 |
34 |
C108 |
|
24 |
SE114.I13.PMCL |
Nhập môn ứng dụng di động |
Phan Nguyệt Minh |
45(46) |
5 |
04-01-2018 |
34 |
C106 |
|
25 |
SE310.I11.HTCL |
Công nghệ .NET |
Trần Anh Dũng |
45(20) |
3 |
02-01-2018 |
34 |
C106 |
|
26 |
SE341.I11.PMCL |
Công nghệ Web và ứng dụng |
Trần Anh Dũng |
45(19) |
5 |
04-01-2018 |
34 |
C107 |
TC chung 2 |