THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP THỰC HÀNH HÌNH THỨC 2 | ||||||||||
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||
KHOA CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM | ||||||||||
STT | MÃ LỚP | TÊN MÔN HỌC | MÃ GIẢNG VIÊN | TÊN TRỢ GIẢNG | SĨ SỐ | HTGD | THỨ | TIẾT | PHÒNG HỌC | |
2 | SE114.F21.1 | Nhập môn phần mềm và hệ thống nhúng | 80264, 80274 | Lâm Vinh Đạo, Mai Trọng Khang | 80(46) | HT2 | 24/3; 21/4; 12/5 | 123 | 24/3; 21/4: C212 12/5: C110 |
|
7 | SE214.F21.1 | Công nghệ phần mềm chuyên sâu | 80264, 80274 | Lâm Vinh Đạo, Mai Trọng Khang | 120(91) | HT2 | 24/3; 21/4; 12/5 | 678 | C212 | |
14 | SE102.F21.1 | Nhập môn phát triển game | 80008, 80034 | Nguyễn Phương Anh, Thái Hải Dương | 100(99) | HT2 | 10/3; 14/4; 5/5 | 67 | C211 | |
16 | SE220.F21.1 | Thiết kế Game | 80008, 80034 | Nguyễn Phương Anh, Thái Hải Dương | 80(41) | HT2 | 10/3; 14/4; 5/5 | 89 | C211 | |
20 | SE104.F21.1 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 80073, 80205 | Nguyễn Vĩnh Kha, Lê Minh Trí | 80(55) | HT2 | 7/3; 28/3; 18/4 | 12 | C307 | |
22 | SE312.F21.1 | Công nghệ .NET | 80073, 80238 | Nguyễn Vĩnh Kha, Trần Hạnh Xuân | 80(57) | HT2 | 14/03;25/04;09/05 | 23 | C307 | |
25 | SE104.F22.1 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 80073, 80205 | Nguyễn Vĩnh Kha, Lê Minh Trí | 80(76) | HT2 | 7/3; 28/3; 18/4 | 34 | C307 | |
26 | SE312.F22.1 | Công nghệ .NET | 80073, 80238 | Nguyễn Vĩnh Kha, Trần Hạnh Xuân | 80(66) | HT2 | 14/03;25/04;09/05 | 45 | C307 | |
28 | SE104.F23.1 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 80073, 80205 | Nguyễn Vĩnh Kha, Lê Minh Trí | 80(80) | HT2 | 7/3; 28/3; 18/4 | 67 | C211 | |
30 | SE325.F22.1 | Chuyên đề J2EE | 80006, 80209 | Huỳnh Tuấn Anh, Lê Thanh Trọng | 100(99) | HT2 | 4/3; 25/3; 22/4 | 678 | C212 | |
35 | SE107.F21.1 | Phân tích thiết kế hệ thống | 80008, 80034 | Nguyễn Phương Anh, Thái Hải Dương | 100(91) | HT2 | 13/3; 17/4; 8/5 | 12 | C310 | |
42 | SE107.F22.1 | Phân tích thiết kế hệ thống | 80008, 80034 | Nguyễn Phương Anh, Thái Hải Dương | 100(69) | HT2 | 13/3; 17/4; 8/5 | 34 | C310 |