Khoa Công nghệ Phần mềm thông báo lịch học bù các lớp thực hành hình thức 2 có buổi học trùng với lịch thi giữa kỳ 2 năm học 2013 - 2014 như sau:
STT | Mã môn học | Mã lớp | Tên môn học | Thứ | Tiết | Phòng học | Mã giảng viên | Tên Giảng Viên |
523 | SE208 | SE208.E21.1 | Kiểm chứng phần mềm | 3 (11/3, 13/5, 27/5) | 12 | A217 | 80056, 80034 | Nguyễn Công Hoan, Thái Hải Dương |
505 | SE102 | SE102.E21.1 | Nhập môn phát triển game | 2 (10/3, 12/5, 26/5) | 45 | C307(PM1) | 80028, 80006 | Đinh Nguyễn Anh Dũng, Huỳnh Tuấn Anh |
515 | SE207 | SE207.E21.1 | Phân tích thiết kế hệ thống | 6 (28/3, 9/5, 23/5) | 45 | C307(PM1) | 80220, 80210 | Đỗ Thị Thanh Tuyền, Nguyễn Thị Thanh Trúc |
516 | SE207 | SE207.E21.2 | Phân tích thiết kế hệ thống | 6 (28/3, 9/5, 23/5) | 45 | C111(PM4) | 80220, 80210 | Đỗ Thị Thanh Tuyền, Nguyễn Thị Thanh Trúc |
518 | SE207 | SE207.E22.1 | Phân tích thiết kế hệ thống | 6 (28/3, 9/5, 23/5) | 67 | C309(PM2) | 80220, 80210 | Đỗ Thị Thanh Tuyền, Nguyễn Thị Thanh Trúc |
524 | SE208 | SE208.E21.2 | Kiểm chứng phần mềm | 3 (11/3, 13/5, 27/5) | 45 | C111(PM4) | 80056, 80034 | Nguyễn Công Hoan, Thái Hải Dương |
526 | SE208 | SE208.E22.1 | Kiểm chứng phần mềm | 5 (13/3, 15/5, 29/5) | 12 | A217 | 80056, 80034 | Nguyễn Công Hoan, Thái Hải Dương |
544 | SE323 | SE323.E21.1 | Thiết kế Game | 4 (12/3, 14/5, 28/5) | 45 | C111(PM4) | 80028, 80006 | Đinh Nguyễn Anh Dũng, Huỳnh Tuấn Anh |